logo
Gửi tin nhắn
Thông tin chi tiết
Nhà / Các vụ án /

Trường hợp công ty về Máy phát mức điện dung là gì?

Máy phát mức điện dung là gì?

2025-11-03

1. Tổng quan

Máy phát mức điện dung là một loại thiết bị đo mức được sử dụng để đo liên tục sự dịch chuyển mức trong các bình chịu áp lực hoặc các thùng chứa hở. Nó đo sự dịch chuyển do sự thay đổi mức gây ra thông qua một cảm biến, và một bộ xử lý tín hiệu chuyển đổi sự thay đổi dịch chuyển thành đầu ra dòng điện 4-20mADC tiêu chuẩn. Máy phát hoạt động trên hệ thống hai dây và có thể được kết nối với bất kỳ thiết bị nào có đầu vào 4-20mADC, chẳng hạn như bộ chỉ thị, bộ ghi, bộ điều chỉnh và DCS (Hệ thống điều khiển phân tán), để hiển thị, đo lường và điều khiển mức.
trường hợp công ty mới nhất về Máy phát mức điện dung là gì?  0

2. Ưu điểm chính

  • Không có bộ phận chuyển động cơ học: Độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và yêu cầu bảo trì tối thiểu.
  • Khả năng tương thích với nhiều môi chất: Thích hợp cho cả chất lỏng dẫn điện và không dẫn điện (ví dụ: dầu, nước, dung môi hữu cơ, v.v.).
  • Tốc độ phản hồi nhanh: Lý tưởng cho các tình huống yêu cầu phát hiện nhanh chóng các thay đổi mức.
  • Khả năng thích ứng mạnh mẽ: Chịu được một mức độ áp suất và nhiệt độ nhất định, áp dụng trong môi trường kín và ăn mòn.
    trường hợp công ty mới nhất về Máy phát mức điện dung là gì?  1

3. Nhược điểm hoặc Hạn chế

Mặc dù có những ưu điểm nổi bật, máy phát mức điện dung có những hạn chế và nhược điểm nhất định trong các ứng dụng thực tế:
  1. Độ nhạy với các đặc tính của môi chất: Việc đo lường của máy phát mức điện dung dựa vào hằng số điện môi của chất lỏng. Nếu hằng số điện môi của chất lỏng thay đổi đáng kể (ví dụ: chất lỏng hỗn hợp, các thành phần dễ bay hơi), độ chính xác đo lường sẽ bị ảnh hưởng. Trong một số trường hợp, thiết bị cần được hiệu chuẩn lại theo thành phần chất lỏng.
  2. Ảnh hưởng của sự bám dính và đóng cặn trên thành: Tạp chất, tinh thể hoặc các chất nhớt trong chất lỏng có xu hướng bám vào bề mặt điện cực, gây ra sự bám dính và đóng cặn trên thành. Điều này dẫn đến điện dung bất thường và ảnh hưởng đến kết quả đo, đặc biệt là trong các môi chất phức tạp như nước thải và bùn.
  3. Ảnh hưởng của độ dẫn điện: Mặc dù về mặt lý thuyết có thể áp dụng cho cả chất lỏng dẫn điện và không dẫn điện, nhưng các chất lỏng có độ dẫn điện cao (ví dụ: axit mạnh, kiềm mạnh, nước muối) có thể gây ra phân cực điện cực, đoản mạch và các vấn đề khác, đòi hỏi thiết kế cấu trúc cách điện đặc biệt.
  4. Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất: Sự thay đổi nhiệt độ và áp suất của môi chất cũng có thể ảnh hưởng đến hằng số điện môi của nó, từ đó ảnh hưởng đến kết quả đo. Trong điều kiện làm việc nhiệt độ cao và áp suất cao, sai số đo có thể tăng lên, đòi hỏi các biện pháp bù nhiệt độ và áp suất.
  5. Yêu cầu nghiêm ngặt đối với môi trường lắp đặt: Yêu cầu cao về vị trí và môi trường lắp đặt. Ví dụ, nó phải được giữ xa sự nhiễu điện và từ trường mạnh, và phải tránh đoản mạch với thành kim loại của thùng chứa. Nếu không, hiện tượng trôi tín hiệu hoặc báo động giả có thể xảy ra.
  6. Khó đo mức giao diện hoặc mức bọt: Khi đo giao diện của nhiều chất lỏng (ví dụ: phân tầng dầu-nước), nếu hằng số điện môi của hai chất lỏng gần nhau, thiết bị có thể không phân biệt chính xác vị trí giao diện. Ngoài ra, nó không lý tưởng để đo mức bọt, vì nó có xu hướng tạo ra lỗi.


4. Phân tích lỗi

  1. Nếu không có đầu ra dòng điện trong quá trình sử dụng, hãy kiểm tra xem dây dẫn dương (+) và âm (-) của bộ xử lý tín hiệu có bị lỏng hoặc ngắt kết nối hay không, và xem các vít cố định hoặc các đầu nối của đồng hồ chỉ báo thiết bị có bị lỏng không, dẫn đến tiếp xúc dây kém.
  2. Nếu đồng hồ chỉ báo thiết bị hiển thị số không, hãy sử dụng một dụng cụ kim loại (ví dụ: nhíp, tuốc nơ vít) cầm tay để chạm vào đầu cuối "cảm biến" của bộ xử lý. Đồng hồ chỉ báo thiết bị sẽ tăng lên; nếu không, bộ xử lý tín hiệu bị hỏng.
  3. Nếu đồng hồ chỉ báo thiết bị bị kẹt ở thang đo đầy đủ: Ngắt kết nối dây "cảm biến" của bộ xử lý tín hiệu. Nếu chỉ báo vẫn bị kẹt, bộ xử lý tín hiệu bị lỗi. Nếu chỉ báo trở về số không, cảm biến có cách điện kém.
  4. Phương pháp kiểm tra cảm biến: Ngắt kết nối dây cảm biến khỏi bộ xử lý và sử dụng đồng hồ đo điện trở cách điện 500V hoặc đồng hồ vạn năng loại 500 (đặt ở thang đo ×10k) để đo điện trở giữa dây cảm biến và thành tháp kim loại. Điện trở phải lớn hơn 100MΩ; nếu không, cảm biến có cách điện kém.
  5. Phán đoán và loại bỏ nhiễu: Nếu thiết bị hoạt động bình thường trong phòng thí nghiệm nhưng hiển thị các giá trị đọc dao động hoặc một giá trị mức cố định tại hiện trường, có thể xác định rằng thiết bị đang chịu nhiễu. Kết nối một tụ điện điện phân (với điện dung 220μF và điện áp định mức cao hơn 50V) song song với các đầu nối nguồn của thiết bị để loại bỏ nhiễu.




    Thông tin liên hệ
    Điện thoại: 15901050329