Máy phát áp suất nhỏ gọn mang lại nhiều lợi thế trong việc lựa chọn và ứng dụng. Sau đây là giải thích từ hai khía cạnh: ưu điểm ứng dụng và điểm chính khi lựa chọn:
I. Ưu điểm ứng dụng
Kích thước nhỏ gọn & Lắp đặt linh hoạt: Với cấu trúc nhỏ gọn, nó phù hợp để lắp đặt trong các tình huống bị hạn chế về không gian (chẳng hạn như khu vực đường ống dày đặc, bên trong thiết bị), tiết kiệm không gian lắp đặt. Nó cũng hỗ trợ nhiều phương pháp lắp đặt (ren, mặt bích, v.v.).
Độ chính xác & Ổn định đo lường cao: Được trang bị cảm biến có độ chính xác cao, nó có thể đo chính xác các thông số áp suất (chẳng hạn như áp suất tuyệt đối, áp suất tương đối, áp suất vi sai). Nó ít bị ảnh hưởng bởi các nhiễu môi trường như nhiệt độ và độ rung, dẫn đến sai số sử dụng lâu dài nhỏ.
Phạm vi ứng dụng rộng: Nó có thể đo nhiều loại môi chất khác nhau bao gồm chất lỏng, khí và hơi nước, với nhiều dải đo (từ áp suất âm đến áp suất cao), đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực khác nhau như sản xuất công nghiệp, bảo vệ môi trường và chăm sóc y tế.
Truyền tín hiệu thuận tiện: Nó thường xuất ra các tín hiệu điện tiêu chuẩn (ví dụ: 4-20mA, 0-5V), tạo điều kiện kết nối với các hệ thống điều khiển như PLC (Bộ điều khiển logic khả trình) và DCS (Hệ thống điều khiển phân tán), cho phép giám sát từ xa và điều khiển tự động.
Hiệu suất bảo vệ mạnh mẽ: Một số kiểu máy có xếp hạng bảo vệ chống nước, chống bụi và chống ăn mòn (ví dụ: IP65/IP68), cho phép hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt (ẩm ướt, nhiều bụi, môi chất ăn mòn).
II. Điểm chính khi lựa chọn
Môi chất & Môi trường đo: Dựa trên đặc tính của môi chất (tính ăn mòn, độ nhớt, nhiệt độ, v.v.), hãy chọn vật liệu phù hợp (ví dụ: thép không gỉ 316L, Hastelloy) và xếp hạng bảo vệ. Xem xét các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và độ rung, đồng thời chọn các kiểu máy có khả năng chống chịu thời tiết mạnh mẽ.
Phạm vi đo & Độ chính xác: Xác định phạm vi đo theo nhu cầu đo thực tế (nên dự trữ khoảng 20%). Cấp chính xác thường trên Cấp 0.5 và Cấp 0.1 có thể được chọn cho các tình huống có độ chính xác cao (ví dụ: phòng thí nghiệm).
Loại tín hiệu đầu ra: Chọn loại tín hiệu dựa trên giao diện phía sau. Các loại thường được sử dụng là tín hiệu dòng 4-20mA (với hiệu suất chống nhiễu) hoặc tín hiệu kỹ thuật số RS485 (thích hợp để truyền đường dài).
Phương pháp lắp đặt: Chọn kết nối ren (ví dụ: G1/2, M20*1.5), kết nối mặt bích hoặc lắp đặt kiểu kẹp theo đường ống và cấu trúc thiết bị tại chỗ, đảm bảo lắp đặt chắc chắn và bảo trì dễ dàng.
III. Các tình huống ứng dụng điển hình
Hệ thống HVAC: Giám sát áp suất đường ống, yêu cầu tiêu thụ điện năng thấp và kích thước nhỏ.
Thiết bị y tế: Yêu cầu độ chính xác cao và vật liệu tương thích sinh học.
Hệ thống thủy lực di động: Có thiết kế chống rung và chống sốc.
Ngành công nghiệp thực phẩm & dược phẩm: Được trang bị các giao diện vệ sinh (ví dụ: chứng nhận 3A).
Bằng cách đánh giá toàn diện môi chất, môi trường, yêu cầu tín hiệu và ngân sách, có thể chọn được máy phát áp suất nhỏ gọn phù hợp nhất.